Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

hà y

Academic
Friendly

Từ "hà y" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một loại áo hoặc trang phục màu sắc tươi sáng, giống như màu sắc của bầu trời khi hoàng hôn hoặc bình minh. "Hà y" có thể được hiểu "áo màu ráng trời," tức là áo màu sắc rực rỡ, thường màu vàng, cam hoặc đỏ, giống như ánh sáng của mặt trời khi lặn hoặc mọc.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Hà y" thường ám chỉ những bộ trang phục đẹp, nổi bật thu hút ánh nhìn. không chỉ đơn thuần màu sắc còn thể hiện phong cách cá tính của người mặc.
dụ sử dụng:
  1. Câu thông thường: "Trong buổi tiệc tối nay, ấy đã mặc một chiếc hà y rất đẹp."

    • (Câu này chỉ ra rằng ấy đã mặc một chiếc áo màu sắc rực rỡ trong một buổi tiệc.)
  2. Câu nâng cao: "Chiếc hà y ấy mặc khiến mọi người không thể rời mắt khỏi vẻ đẹp tỏa sáng của ."

    • (Câu này không chỉ nói về màu sắc còn thể hiện sự thu hút của bộ trang phục.)
Cách sử dụng biến thể:
  • "Hà y" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ để chỉ trang phục còn có thể dùng để mô tả những sự vật hoặc hiện tượng màu sắc rực rỡ, dụ như hoa, tranh, hoặc cảnh vật.
  • Biến thể: Có thể nói "áo hà y" hoặc "trang phục hà y" để chỉ hơn về loại trang phục.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Rực rỡ," "sáng sủa," "tươi sáng."
  • Từ đồng nghĩa: "Áo màu sắc," "áo nổi bật."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "hà y," người học cần chú ý đến ngữ cảnh, không phải lúc nào từ này cũng mang ý nghĩa tích cực. Trong một số trường hợp, có thể được dùng để chỉ sự phô trương hoặc quá mức.
Kết luận:

Từ "hà y" một từ thú vị trong tiếng Việt, phản ánh sự đa dạng màu sắc trong văn hóa trang phục.

  1. áo mầu ráng trời

Comments and discussion on the word "hà y"